Có 1 kết quả:
分散注意力 fēn sàn zhù yì lì ㄈㄣ ㄙㄢˋ ㄓㄨˋ ㄧˋ ㄌㄧˋ
fēn sàn zhù yì lì ㄈㄣ ㄙㄢˋ ㄓㄨˋ ㄧˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to distract
(2) to divert the attention
(2) to divert the attention
Bình luận 0
fēn sàn zhù yì lì ㄈㄣ ㄙㄢˋ ㄓㄨˋ ㄧˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0